Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
déplâtrer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • bỏ lớp trát thạch cao (ở tường...)
  • (y học) tháo bỏ bột bó (ở chân gãy...)
Related search result for "déplâtrer"
Comments and discussion on the word "déplâtrer"