Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dépister
Jump to user comments
ngoại động từ
  • theo dấu tìm ra (con thịt)
    • Dépister un lièvre
      theo dấu tìm ra 1 con thỏ rừng
  • tìm ra tung tích
    • Dépister un criminel
      tìm ra tung tích một tên tội phạm
  • phát hiện
    • Dépister une maladie
      phát hiện một bệnh
  • đánh lạc hướng
    • Malfaiteur qui dépiste la police
      kẻ gian đánh lạc hướng công an
Related search result for "dépister"
Comments and discussion on the word "dépister"