Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dépeuplement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự giảm số dân
    • dépeuplement d'un étang
      sự bớt cá ở ao
    • dépeuplement d'une forêt
      sự (làm) giảm bớt cầm thú trong rừng
Comments and discussion on the word "dépeuplement"