Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
départager
Jump to user comments
ngoại động từ
  • phân hơn thua (giữa những cái ngang nhau)
    • Départager les votes
      phân hơn thua khi bỏ phiếu (bằng cách bầu lại)
  • phân phải trái cho, làm trọng tài cho
  • (văn học) tách bạch ra
Related search result for "départager"
Comments and discussion on the word "départager"