Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dépareiller
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm lẻ bộ, làm lỡ bộ
    • Dépareiller un service à thé
      làm lỡ bộ một bộ trà
Related words
Comments and discussion on the word "dépareiller"