Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dénudation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (y học) sự tách trần
  • (địa chất, địa lý) sự bóc mòn
  • sự trơ trụi (cây không lá; đất không cây cối...)
Comments and discussion on the word "dénudation"