Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dénoter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tỏ, tỏ rõ
    • Un visage qui dénote l'énergie
      khuôn mặt tỏ rõ nghị lực
Related search result for "dénoter"
Comments and discussion on the word "dénoter"