Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dénonciation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự tố giác, sự tố cáo
  • sự bãi bỏ
    • La dénonciation d'un traité
      sự bãi bỏ một hiệp ước
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự thông báo
Comments and discussion on the word "dénonciation"