Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dénationalisation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự thôi quốc hữu hóa, sự bãi bỏ quốc hữu hóa
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự mất tính chất dân tộc
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự bỏ quốc tịch
Comments and discussion on the word "dénationalisation"