Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
démultiplicateur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (cơ học) cơ cấu giảm tốc
tính từ
  • (cơ học) giảm tốc
Related search result for "démultiplicateur"
  • Words contain "démultiplicateur" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    tăng bội số nhân
Comments and discussion on the word "démultiplicateur"