Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
démocrate-chrétien
Jump to user comments
tính từ
  • dân chủ cơ đốc
    • Parti démocrate-chrétien
      đảng Dân chủ cơ đốc
danh từ
  • đảng viên đảng Dân chủ cơ đốc
Related search result for "démocrate-chrétien"
Comments and discussion on the word "démocrate-chrétien"