Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
démissionner
Jump to user comments
nội động từ
  • từ chức, xin từ chức
  • (thần thoại; thần học) xin bỏ, xin thôi
ngoại động từ
  • (mỉa mai) bắt từ chức; đuổi
Related search result for "démissionner"
Comments and discussion on the word "démissionner"