Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
démantibuler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (nghĩa bóng) tháo hỏng, tháo tung
    • Démantibuler une machine
      tháo hỏng một cái máy
Related words
Comments and discussion on the word "démantibuler"