Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
démagnétiser
Jump to user comments
ngoại động từ
(vật lý học) khử từ
Related words
Antonyms:
Aimanter
magnétiser
Related search result for
"démagnétiser"
Words contain
"démagnétiser"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
khử từ
nhiễm từ
từ hoá
từ tính
thi vị hóa
tiền tệ hóa
từ điện
từ giảo
tiên đoán
cụ thể hóa
more...
Comments and discussion on the word
"démagnétiser"