Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
délivrance
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự phóng thích, sự giải phóng
    • Délivrance d'un prisonnier
      sự phóng thích tù nhân
  • sự giải thoát (khỏi mối phiền phức...)
  • sự cấp
    • Délivrance d'un certificat
      sự cấp giấy chứng chỉ
  • (y học) sự sổ nhau
    • Délivrance spontanée
      sự sổ nhau tự nhiên
Related words
Comments and discussion on the word "délivrance"