Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
délinquance
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tình trạng phạm tội (xét về mặt xã hội)
    • Délinquance juvénile
      tình trạng thanh thiếu niên phạm tội
Comments and discussion on the word "délinquance"