Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
délayer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • hòa (vào một chất lỏng)
    • Délayer de la farine dans de l'eau
      hòa bột vào nước
  • trình bài dài dòng
    • Délayer sa pensée
      trình bày dài dòng ý nghĩ của mình
Comments and discussion on the word "délayer"