Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
déjà
Jump to user comments
phó từ
  • đã
    • Il a déjà fini son travail
      nó đã làm xong công việc
    • Je vous ai déjà dit que
      tôi đã bảo anh rằng
    • C'est déjà beaucoup
      như thế đã là nhiều rồi
Related words
Comments and discussion on the word "déjà"