Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dégueuler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (thông tục) nôn ra, mửa ra
  • (thông tục; nghĩa bóng) văng ra, tuôn ra
    • Dégueuler des injures
      văng ra những lời chửi rủa
Related search result for "dégueuler"
Comments and discussion on the word "dégueuler"