Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
déglacer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (từ hiếm; nghĩa ít dùng) làm tan băng (ở).
    • Déglacer un bassin
      làm tan băng (ở) trong bể.
  • (nghĩa bóng, thân mật) sưởi ấm cho.
    • Déglacer des voyageurs
      sưởi ấm cho hành khách.
  • (kỹ thuật) làm cho hết láng.
    • Déglacer une papier
      làm cho giấy hết láng.
  • đánh tan lớp cháy (ở đáy chảo).
Related search result for "déglacer"
Comments and discussion on the word "déglacer"