Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dégénérer
Jump to user comments
nội động từ; ngoại động từ gián tiếp
  • thoái hoá, suy biến.
  • biến thành (cái xấu hơn).
    • La dispute dégénéra en rixe
      cuộc cãi nhau biến thành cuộc đánh lộn.
Comments and discussion on the word "dégénérer"