Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
défunt
Jump to user comments
tính từ
  • đã chết, quá cố.
    • Le père défunt
      người cha đã chết.
danh từ giống đực
  • người chết, người quá cố.
Related search result for "défunt"
Comments and discussion on the word "défunt"