Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
défruiter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm mất vị quả, khử vị quả.
    • Défruiter de l'huile d'olive
      khử vị qủa ở dầu ô liu.
Comments and discussion on the word "défruiter"