Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
défenseur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • ngừơi phòng thủ; người bảo vệ.
  • người bênh vực.
  • người bào chữa.
Related search result for "défenseur"
Comments and discussion on the word "défenseur"