Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
défendu
Jump to user comments
tính từ
  • cấm, bị cấm.
  • (hàng hải) vững chãi.
    • Navire bien défendu de l'avant, mal défendu de l'arrière
      chiếc tàu thật vững chãi đằng mũi, kém vững chãi đằng lái.
  • (hàng hải) khuất gió, khuất sóng (bờ biển, hải cảng).
Related search result for "défendu"
Comments and discussion on the word "défendu"