French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- (hàng hải) vững chãi.
- Navire bien défendu de l'avant, mal défendu de l'arrière
chiếc tàu thật vững chãi đằng mũi, kém vững chãi đằng lái.
- (hàng hải) khuất gió, khuất sóng (bờ biển, hải cảng).