Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
défaillir
Jump to user comments
nội động từ; ngoại động từ gián tiếp
  • suy yếu đi.
  • (văn học) không làm đầy đủ bổn phận.
    • J'accomplirai ma tâche sans défaillir
      tôi sẽ làm đầy đủ nhiệm vụ của tôi.
  • (từ cũ; nghĩa cũ) thiếu, khuyết.
Related search result for "défaillir"
Comments and discussion on the word "défaillir"