Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
défaillir
Jump to user comments
nội động từ; ngoại động từ gián tiếp
suy yếu đi.
(văn học) không làm đầy đủ bổn phận.
J'accomplirai ma tâche sans défaillir
tôi sẽ làm đầy đủ nhiệm vụ của tôi.
(từ cũ; nghĩa cũ) thiếu, khuyết.
Related search result for
"défaillir"
Words contain
"défaillir"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
rủn
chết giấc
xỉu
xỉu
toan
lỗi hẹn
suýt nữa
chực
tí nữa
Comments and discussion on the word
"défaillir"