Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
décrasser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cạo sạch cáu bẩn; giũ nước đầu cho bớt cáu (quần áo).
  • (thân mật) làm cho dốt nát thô lỗ; tẩy não.
Related words
Comments and discussion on the word "décrasser"