Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
décorateur
Jump to user comments
danh từ
  • nhà trang trí
  • (sân khấu) nhà phối cảnh.
tính từ
  • trang trí.
    • Peintre décorateur
      họa sĩ trang trí.
Comments and discussion on the word "décorateur"