Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
déconseiller
Jump to user comments
ngoại động từ
  • can, khuyên đừng làm.
    • Déconseiller une entreprise
      khuyên đừng làm một việc kinh doanh.
Related words
Related search result for "déconseiller"
Comments and discussion on the word "déconseiller"