Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
décollage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự bóc
    • Le décollage d'une enveloppe
      sự bóc phong bì
  • (hàng không) sự cất cánh
  • (kinh tế) tài chính sự thoát khỏi tình trạng lạc hậu
Related words
Comments and discussion on the word "décollage"