Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
décimer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tàn sát, làm chết hàng loạt
    • La peste décimait la population
      bệnh dịch hạch xưa làm nhân dân chết hàng loạt
  • (sử học) giết một phần mười (số người)
Related search result for "décimer"
Comments and discussion on the word "décimer"