Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
déchlorurer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (y học) loại clorua khỏi
    • Déchlorurer l'organisme
      loại clorua khỏi cơ thể
    • régime déchlorurer
      (y học) chế độ ăn kiêng muối, chế độ ăn nhạt
Comments and discussion on the word "déchlorurer"