Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
déchiqueture
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • chỗ cắt nham nhở (ở vải...)
  • (nghĩa bóng) nét lởm chởm
    • Les déchiqueture des montagnes
      nét lởm chởm của núi non
Comments and discussion on the word "déchiqueture"