Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
décembre
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tháng mười hai, tháng chạp dương lịch
  • (từ cũ, nghĩa cũ) tháng mười (lịch La Mã)
Related search result for "décembre"
Comments and discussion on the word "décembre"