Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
décavé
Jump to user comments
tính từ
  • thua sạch (đánh bạc)
  • (thân mật) mất sạch của cải; lụn bại
danh từ
  • người đánh bạc thua sạch
Related search result for "décavé"
  • Words contain "décavé" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    thua bạc sạch
Comments and discussion on the word "décavé"