Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
décapité
Jump to user comments
tính từ
  • bị chém đầu
danh từ giống đực
  • người bị xử chém
    • décapité parlant
      trò quỷ thuật đầu biết nói (bằng ảo ảnh)
Related search result for "décapité"
Comments and discussion on the word "décapité"