Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
décamper
Jump to user comments
nội động từ
  • (thân mật) chuồn, lủi
  • (quân sự, từ cũ nghĩa cũ) nhổ trại
Related search result for "décamper"
Comments and discussion on the word "décamper"