Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
décaisser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • xuất quỹ
    • Décaisser une somme
      xuất quỹ một món tiền
  • lấy ở hòm ra
    • Décaisser des marchandises
      lấy hàng ở hòm ra
Comments and discussion on the word "décaisser"