Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
décadent
Jump to user comments
tính từ
  • suy đồi, suy tàn
    • Une monarchie décadente
      một nền quân chủ suy tàn
danh từ giống đực
  • (số nhiều, (sử học)) văn nghệ phái suy đồi
Related search result for "décadent"
Comments and discussion on the word "décadent"