Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
débris
Jump to user comments
danh từ giống đực
mảnh vụn, mảnh vỡ
đồ thừa (ăn còn lại...)
(nghĩa bóng, thường số nhiều) phần sót lại
Les débris d'un empire
phần sót lại của một đế quốc
les débris d'une armée
tàn quân
un vieux débris
(thông tục) một cụ già
Related search result for
"débris"
Words contain
"débris"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
phá trại giam
tàn binh
mảnh vụn
tro tàn
truy lùng
bựa
vụn
vụn
bẻ
Comments and discussion on the word
"débris"