Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
débris
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • mảnh vụn, mảnh vỡ
  • đồ thừa (ăn còn lại...)
  • (nghĩa bóng, thường số nhiều) phần sót lại
    • Les débris d'un empire
      phần sót lại của một đế quốc
    • les débris d'une armée
      tàn quân
    • un vieux débris
      (thông tục) một cụ già
Related search result for "débris"
Comments and discussion on the word "débris"