Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
débrider
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tháo cương (ngựa)
  • (y học) cắt dây chăng
    • sans débrider
      không ngừng, liên tục
    • Travailler dix heures sans débrider
      làm việc liên tục mười giờ
Comments and discussion on the word "débrider"