Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
débraillé
Jump to user comments
tính từ
  • ăn mặc lôi thôi lếch thếch
  • (nghĩa bóng) bừa bãi
    • Des manières débraillées
      tác phong bừa bãi
danh từ giống đực
  • cách ăn mặc lôi thôi lếch thếch
Related words
Related search result for "débraillé"
Comments and discussion on the word "débraillé"