Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
débourbage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (ngành mỏ) sự rửa sạch bùn (ở quặng)
  • sự gạn cặn (hèm rượu, trước khi ủ)
Comments and discussion on the word "débourbage"