Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
déblayer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • dẹp gọn
    • Déblayer une cour
      dẹp gọn sân
  • san đất (ở nơi nào)
    • déblayer le terrain
      dẹp mọi khó khăn ban đầu (để khởi công việc gì)
Comments and discussion on the word "déblayer"