Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
débâtir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tháo chỉ lược
    • Débâtir une robe
      tháo chỉ lược cho chiếc áo dài
    • Débâtis, débattis
Related words
Comments and discussion on the word "débâtir"