Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
déambulatoire
Jump to user comments
tính từ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) xem déambulation
danh từ giống đực
  • hành lang quanh chính diện (ở nhà thờ)
Comments and discussion on the word "déambulatoire"