Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cytotoxic drug
Jump to user comments
Noun
  • thuốc gây độc cho tế bào dùng trong phép chữa hoá học để ngăn chặn sự nảy nở của tế bào ung thư
Related search result for "cytotoxic drug"
Comments and discussion on the word "cytotoxic drug"