Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cytesis proliferus
Jump to user comments
Noun
  • loài cây bụi ở quần đảo Canary, có lá dạng mác ngược, lông cứng, dùng làm cỏ khô cho gia súc
Comments and discussion on the word "cytesis proliferus"