Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Cyrus
Jump to user comments
Noun
  • Vị Hoàng tử Ba tư, người đã bị bại trong trận chiến với anh trai Artaxerxes II năm 424-401 trước công nguyên
Related words
Related search result for "Cyrus"
Comments and discussion on the word "Cyrus"