Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cynoscephalae
Jump to user comments
Noun
  • trận đánh kết thúc chiến tranh Macedonian thứ hai năm 197 trươc công nguyên.
  • Chiến trường ở Thessaly nơi mà năm 197 trước công nguyên, khi người La Mã đánh bại người Macedonians
Related words
Comments and discussion on the word "cynoscephalae"